• Revision as of 11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ɔ'klu:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
    (hoá học) sự hút giữ
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự cố tù

    Hóa học & vật liệu

    sự hút giữ

    Kỹ thuật chung

    sự bít kín
    sự hấp lưu
    sự hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X