• /´blɔkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao vây; tình trang bị bao vây

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tắc đường ống

    Điện tử & viễn thông

    tắc nghẽn
    blockage effects
    hiệu ứng tắc nghẽn
    blockage element
    phần tử (làm) tắc nghẽn

    Kỹ thuật chung

    lỗi
    sự chắn
    sự chặn
    sự đóng kín
    sự kẹt
    sự tắc
    trục trặc

    Kinh tế

    sự phong tỏa
    blockage of foreign currency
    sự phong tỏa ngoại hối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X