-
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as a fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one's fiddle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
- to hang up one's fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, fiddle with. meddle (with), tamper (with),interfere (with), alter, falsify, fix; cheat, swindle, flimflam;Colloq finagle, Brit cook: The treasurer had been fiddling theaccounts for years.
Oxford
Tham khảo chung
- fiddle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ