• Revision as of 02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sɔ:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)

    Y học

    phòng tắm hơi

    Giải thích EN: A closed building or room in which high levels of dry heat are produced for therapeutic purposes.

    Giải thích VN: Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.

    Oxford

    N.
    A Finnish-style steam bath.
    A building used for this.[Finn.]

    Tham khảo chung

    • sauna : National Weather Service
    • sauna : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X