• Revision as of 01:54, ngày 18 tháng 9 năm 2010 by Huyentrang88hb (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´edʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc (dao...)
    Rõ cạnh (bức tranh...)

    mốt mới

    Bực mình, cáu kỉnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , composed , easy-going , laid-back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X