-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , balky , contrary , edgy , fidgety , fractious , fretful , froward , ill at ease , jittery , jumpy , nervy , obstinate , on edge , ornery * , perverse , recalcitrant , refractory , restless , stubborn , tense , uneasy , unruly , unyielding , uptight , nervous , skittish , twitchy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ