• /´restiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không yên, bồn chồn
    Khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
    Bất kham, khó dạy (ngựa)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , collected , patient , relaxed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X