• Revision as of 09:03, ngày 16 tháng 5 năm 2012 by Desparatewife (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´aut¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu
    Miệng giếng (mỏ)

    Thành ngữ

    at/from the outset (of something)
    lúc bắt đầu/ khởi đầu của

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X