• Revision as of 15:30, ngày 16 tháng 5 năm 2009 by 115.75.106.36 (Thảo luận)
    /dra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo
    beast of draught
    súc vật kéo
    Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới
    Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm
    to drink a draught
    uống một hơi
    in long draughts
    uống từng hơi dài
    (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)
    Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra
    beer on draught
    bia thùng
    Liều thuốc nước
    black draught
    liều thuốc tẩy
    (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)
    Gió lùa
    to stand in the draught
    đứng ở chỗ gió lùa
    Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)
    ( số nhiều) như checkers
    (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)
    Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)
    Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)
    to feel the draught
    gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn

    Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)

    Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)
    (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) trò chơi cờ đam

    Giao thông & vận tải

    mớn nước (tàu)

    Xây dựng

    tầm nước

    Điện lạnh

    luồng gió hút
    luồng gió lùa

    Kỹ thuật chung

    bản sơ họa
    bản thiết kế
    bản vẽ
    hút
    kéo
    dòng
    down draught
    dòng xuống
    dòng khí
    lực kéo
    luồng
    air draught
    luồng gió
    draught diverter
    bộ phân luồng gió
    draught stop (draughtstop)
    cửa chặn luồng gió
    natural draught
    luồng gió tự nhiên
    luồng gió
    draught diverter
    bộ phân luồng gió
    draught stop (draughtstop)
    cửa chặn luồng gió
    natural draught
    luồng gió tự nhiên
    sự căng
    sự hút gió
    sự kéo
    sự thông gió
    forced draught
    sự thông gió cưỡng bức
    forced draught
    sự thông gió hút
    induced draught
    sự thông gió nhân tạo
    natural draught
    sự thông gió tự nhiên
    sức kéo

    Kinh tế

    sức kéo
    mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điểm sâu nhất của đáy tàu)
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Breeze, breath (of air), (light) wind, current (of air),puff (of air or wind): You'll get a cold sitting in thedraught.
    Dose, portion, measure, quantity, drink, swallow,sip, nip, tot, potation, dram, gulp, Colloq swig, tipple: Thedoctor recommended a draught of this tonic before meals.

    Oxford

    N. & v.
    (US draft)
    N.
    A current of air in a confined space(e.g. a room or chimney).
    Pulling, traction.
    Naut. thedepth of water needed to float a ship.
    The drawing of liquorfrom a cask etc.
    A a single act of drinking. b the amountdrunk in this. c a dose of liquid medicine.
    (in pl.; usu.treated as sing.) Brit. a game for two played with 12 pieceseach on a draughtboard.
    A the drawing in of a fishing-net. bthe fish taken at one drawing.
    = DRAFT.
    V.tr. = DRAFT.
    Draught beer beer drawn from a cask, not bottled.draught-horse a horse used for pulling heavy loads, esp. a cartor plough. feel the draught colloq. suffer from adverse (usu.financial) conditions. [ME draht, perh. f. ON drahtr, dr ttr f.Gmc, rel. to DRAW]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X