-
Thông dụng
Tính từ
Ở về một phía; một bên, đơn phương
- unilateral contract
- hợp đồng ràng buộc một bên
- unilateral repudiation of a treaty
- sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
một chiều
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
- unilateral constraint
- sự liên kết một chiều
- unilateral inheritance
- di truyền một chiều
một phía
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ