-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about-face * , again , backwards , contra , contrarily , contrariwise , contrary , oppositely , conversely , far from it , in reverse , inversely , mutatis mutandis , on the contrary , reversed , the opposite way , the other way around , turn about , upside down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ