• Revision as of 04:32, ngày 2 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /ˈwɪntər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùa đông
    in winter
    về mùa đông
    (thơ ca) năm, tuổi
    a man of sixty winters
    một người sáu mươi tuổi
    (thơ ca) lúc tuổi già
    to stand on winter's verge
    sắp về già

    Tính từ

    (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông
    winter season
    mùa đông
    winter life
    cuộc sống về mùa đông
    winter quarters
    nơi đóng quân mùa đông
    winter sleep
    sự ngủ đông

    Nội động từ

    Trú đông, tránh rét
    birds wintering in the south
    chim bay về phương Nam tránh rét
    Trải qua mùa đông, nghỉ đông (cây cỏ...)

    Ngoại động từ

    Đưa đi trú đông, đưa đi tránh rét
    to winter the cattle
    đưa vật nuôi đi tránh rét

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X