• Revision as of 06:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
    to have doubts about someone
    có ý nghi ngờ ai
    to make doubt
    nghi ngờ, ngờ vực
    no doubt; without doubt; beyond doubt
    không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
    there is not a shadow of doubt
    không một chút mảy may nghi ngờ
    Sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ

    Động từ

    Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
    to doubt someone's word
    nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
    to doubt of someone's success
    nghi ngờ sự thành công của ai
    Do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
    I doubt whether (if) it can be done
    tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
    I doubt we are late
    tôi e rằng chúng ta muộn mất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghi ngờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
    Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
    N.
    Uncertainty, hesitation, misgiving, reservation(s),qualm, anxiety, worry, apprehension, disquiet, fear: He hasharboured doubts about the success of the enterprise.
    Distrust, mistrust, suspicion, incredulity, scepticism,dubiousness, dubiety or dubiosity, lack of faith or conviction,irresolution: Her doubts about his intentions have evaporated.5 in doubt. See doubtful, below.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A feeling of uncertainty; an undecided state ofmind (be in no doubt about; have no doubt that).
    (often foll.by of, about) an inclination to disbelieve (have one's doubtsabout).
    An uncertain state of things.
    A lack of full proofor clear indication (benefit of the doubt).
    V.
    Tr. (oftenfoll. by whether, if, that + clause; also foll. (after neg. orinterrog.) by but, but that) feel uncertain or undecided about(I doubt that you are right; I do not doubt but that you arewrong).
    Tr. hesitate to believe or trust.
    Intr. (oftenfoll. by of) feel uncertain or undecided; have doubts (neverdoubted of success).
    Tr. call in question.
    Tr. Brit.archaic or dial. rather think that; suspect or fear that (Idoubt we are late).
    Doubtable adj. doubter n. doubtingly adv. [ME doute f. OFdoute (n.), douter (v.) f. L dubitare hesitate; mod. spellingafter L]

    Tham khảo chung

    • doubt : National Weather Service
    • doubt : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X