-
Thông dụng
Tính từ
Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
- her interest in him is primarily sexual
- mối quan tâm đến cô ấy đối với anh ta chủ yếu là về tình dục
- sexual intercourse (commerce)
- sự giao hợp, sự giao cấu
- sexual indulgence
- sự say đắm nhục dục
- sexual appetite
- tình dục
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sex, reproductive, genital, procreative or procreant,sex, progenitive, propagative: Their current project is aninvestigation of sexual behaviour in young adults. 2 sensual,sensuous, erotic, carnal, fleshly, voluptuous, libidinous,earthy, bodily, physical, lustful, animal, Colloq sexy: Theyhave a deep sexual attraction to one another.
Tham khảo chung
- sexual : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ