• /´intə¸kɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu
    Sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm
    Sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse))

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự kết hợp
    sự liên hợp

    Kinh tế

    giao thiệp
    giao tiếp
    qua lại (làm ăn)
    quan hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X