• Revision as of 11:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dai, khó cắt, khó nhai (thịt..)
    tough meat
    thịt dai
    tough rubber
    cao su dai
    Chắc, bền, dai (giày..)
    a tough pair of walking boots
    một đôi ủng bền
    Dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
    tough constitution
    thể chất mạnh mẽ dẻo dai
    Khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn
    tough measures to deal with terroism
    những biện pháp cứng rắn để giải quyết nạn khủng bố
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thô bạo, mạnh bạo, lộn xộn, hung bạo
    one of the toughest areas of the city
    một trong những khu dữ dằn nhất thành phố
    Bền bỉ, cứng rắn, không dễ bị đánh bại, không dễ bị thương, có khả năng chịu đựng thử thách
    a tough spirit
    một tinh thần bất khuất
    coal-miners are a tough breed
    những thợ mỏ than là loại người cứng cỏi
    (thông tục) gay go, không may (thời vận..)
    That's tough!
    Thật không may!
    oh, tough luck!
    ôi, thật đen quá!
    Khó khăn
    a tough journey
    một cuộc hành trình khó khăn
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) du côn, khó điều khiển, khó trị
    Cứng, rắn lại (đất sét)
    be/get tough (with somebody)
    cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
    as tough as old boots
    (thông tục) rất dai, khó nhai (thịt..)
    a tough customer
    (thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...

    Danh từ

    (thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) toughie

    Ngoại động từ

    ( + something out) (thông tục) chịu đựng (một tình huống khó khăn với quyết tâm cao)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm dai

    Nguồn khác

    • tough : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bền dai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chắc
    tough rock
    đá chắc
    chắc chặt
    chặt
    tough rock
    đá chặt
    Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
    cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
    dai
    quánh
    tough rock
    đá quánh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cứng
    đặc
    nhớt

    Nguồn khác

    • tough : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hard, firm, durable, long-lasting, wear-resistant,substantial, strong, stout, rugged, sturdy, sound, well-built:Only one kind of material is tough enough to endure suchconditions for so long. 2 stiff, hard, leathery, inflexible,chewy, fibrous, cartilaginous, sinewy, ropy, wiry, stringy:That steak was as tough as shoe-leather.
    Strong, stalwart,brawny, burly, muscular, powerful, virile, manly, sturdy,doughty, intrepid, stout, rough, vigorous, strapping, athletic:Two tough-looking characters moved towards us, so we left.
    Difficult, demanding, exacting, hard, troublesome; laborious,taxing, strenuous: We deal with tough complaints every day.It's a tough job.
    Baffling, thorny, puzzling, perplexing,mystifying, knotty, irksome, difficult: The examiners asked ussome very tough questions.
    Stubborn, hardened, inured,obstinate, obdurate, hard, harsh, severe, stern, inflexible,refractory, intractable, adamant, unyielding, ungiving, rigid,unbending, unsentimental, unfeeling, unsympathetic, callous,hard-boiled, uncaring, cold, cool, icy, stony, Colloqhard-nosed: He's a tough man to work for, but he's fair.
    Interj.
    Colloq Too bad!, Tough luck!, Hard luck!, Brit Hardcheese!, Slang Tough titty!, Taboo slang Tough shit!: When Itold him that my money had been stolen, he said 'Tough!'
    N.
    Bruiser, hooligan, bully (boy), rowdy, thug, ruffian,Colloq roughneck, bruiser, tough guy, gorilla: A couple oftoughs who had been threatening the cashier disappeared whenthey saw our uniforms.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Hard to break, cut, tear, or chew; durable;strong.
    (of a person) able to endure hardship; hardy.
    Unyielding, stubborn, difficult (it was a tough job; a toughcustomer).
    Colloq. a acting sternly; hard (get tough with).b (of circumstances, luck, etc.) severe, unpleasant, hard,unjust.
    Colloq. criminal or violent (tough guys).
    N. atough person, esp. a ruffian or criminal.
    Tough guy colloq.
    A hard unyielding person.
    A violent aggressive person. toughit (or tough it out) colloq. endure or withstand difficultconditions. tough-minded realistic, not sentimental.tough-mindedness being tough-minded.
    Toughen v.tr. & intr.toughener n. toughish adj. toughly adv. toughness n. [OEtoh]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X