• Revision as of 14:59, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /,leʤis'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm luật, sự lập pháp
    Pháp luật, pháp chế
    humanity of socialist legislation
    tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩa
    Sự ban hành pháp luật

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pháp chế
    pháp luật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pháp chế
    antitrust legislation
    pháp chế chống độc quyền
    labour legislation
    pháp chế lao động
    truth in advertising legislation
    pháp chế về sự thật trong quảng cáo
    pháp luật
    labour legislation
    pháp luật về lao động
    tariff legislation
    pháp luật quan thuế
    tariff legislation
    pháp luật về quan thuế
    sự ban hàng pháp luật
    sự ban hành luật pháp
    sự lập pháp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of making laws.
    Laws collectively. [LLlegis latio f. lex legis law + latio proposing f. lat- pastpart. stem of ferre bring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X