-
Chuyên ngành
Kinh tế
pháp chế
- antitrust legislation
- pháp chế chống độc quyền
- labour legislation
- pháp chế lao động
- truth in advertising legislation
- pháp chế về sự thật trong quảng cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , bill , charter , codification , constitution , enactment , lawmaking , measure , prescription , regulation , ruling , statute , assize , lex , law , ordinance
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ