• Revision as of 01:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác dryer

    Như dryer

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    máy làm khô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ sấy
    chất hút ẩm
    máy sấy
    máy sấy khô

    Giải thích EN: Any device or substance used to dry some material or object.

    Giải thích VN: Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.

    phin sấy
    high-side drier
    phin sấy phía cao áp
    low-side drier
    phin sấy phía hạ áp
    molecular sieve drier
    phin sấy bằng rây phân tử
    suction line drier
    phin sấy đường hút
    tủ sấy

    Tham khảo chung

    • drier : National Weather Service
    • drier : Corporateinformation
    • drier : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X