• Revision as of 00:45, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /prǝ'prouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đề nghị, đề xuất, đưa ra
    to propose a course of action
    đề xuất một đường lối hành động
    to propose a motion
    đưa ra một kiến nghị
    to propose a change
    đề nghị một sự thay đổi
    Lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
    the object I propose to myself
    mục đích tôi đề ra cho bản thân
    Đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
    to propose someone's health
    đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    to propose a toast
    đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
    Tiến cử, đề cử
    to propose a candidate
    đề cử một người ra ứng cử
    Cầu (hôn)
    to propose marriage to someone
    cầu hôn ai
    Có ý định, dự định, trù định
    to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
    dự định đi ngày mai

    Nội động từ

    Có ý định, dự định, trù định
    Cầu hôn
    to propose to someone
    cầu hôn ai

    Cấu trúc từ

    man proposes, God disposes
    như disposes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đề nghị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Offer, tender, proffer; present, introduce, submit,advance, set forth, put forward, propound, bid, recommend,suggest, come up with, call attention to, broach, Brit table:Management proposed a wage increase of five per cent. Thearchitect proposed that we consider an addition to the northwing. 2 offer, mean, intend, plan, expect, aim: We propose tomake a start on the decorating once we have had our lunch. 3nominate, name, put forward or forth, suggest, introduce,submit, put up: His boss proposed him for membership of thegolf club.

    Oxford

    V.

    Tr. (also absol.) put forward for consideration or as aplan.
    Tr. (usu. foll. by to + infin., or verbal noun) intend;purpose (propose to open a restaurant).
    Intr. (usu. foll. byto) offer oneself in marriage.
    Tr. nominate (a person) as amember of a society, for an office, etc.
    Tr. offer (aperson's health, a person, etc.) as a subject for a toast.
    Proposer n. [ME f. OF proposer f. L proponere (as PROPOUND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X