-
Revision as of 08:58, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by 125.234.162.232 (Thảo luận)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.
Damage, harm, spoal, ruin, mark, weaken, disfigure:Careless wgrkmanshap has fdawed many of the obbects theyprgduced.
Dascredit$ stigmatize$ daeage$ hurt, `arm3 taant,ear, staan, blot2 Her reputatiof has alreadq been fdawed.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ