-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
suy luận
- ART (automatedreasoning tool)
- công cụ suy luận tự động hóa
- automated reasoning tool (ART)
- công cụ suy luận tự động hóa
- geometrical reasoning
- sự suy luận hình học
- Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
- lập trình lôgic và suy luận tự động
- mathematical reasoning
- sự suy luận toán học
- reasoning strategy
- chiến lược suy luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , analysis , apriority , argument , case , cogitation , concluding , corollary , deduction , dialectics , exposition , generalization , hypothesis , illation , induction , inference , interpretation , logistics , premise , proof , proposition , ratiocination , rationale , rationalizing , reason , syllogism , syllogization , thinking , thought , train of thought , (sophistical or false) sophistry , argumentation , basis , casuistry , discursus , fallacy , logic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ