• /´ri:zəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý luận, lập luận, lý lẽ
    Sự tranh luận, sự cãi lý
    there is no reasoning with him
    không nói lý được với hắn ta

    Tính từ

    Có lý trí, biết suy luận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biện lý
    sự biện luận

    Kỹ thuật chung

    lý luận
    sự lập luận
    monotonic reasoning
    sự lập luận đơn điệu
    sự suy luận
    geometrical reasoning
    sự suy luận hình học
    mathematical reasoning
    sự suy luận toán học
    suy diễn
    backward reasoning (AI)
    suy diễn lùi
    backward reasoning (AI)
    suy diễn quay lui
    forward reasoning
    suy diễn tiến
    forward reasoning (AI)
    suy diễn tiến
    suy luận
    ART (automatedreasoning tool)
    công cụ suy luận tự động hóa
    automated reasoning tool (ART)
    công cụ suy luận tự động hóa
    geometrical reasoning
    sự suy luận hình học
    Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
    lập trình lôgic và suy luận tự động
    mathematical reasoning
    sự suy luận toán học
    reasoning strategy
    chiến lược suy luận

    Kinh tế

    suy luận
    suy lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X