• /di´tekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện
    Sự nhận thấy, sự nhận ra
    (rađiô) sự tách sóng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự phát hiện
    error detection
    phát hiện sai

    Xây dựng

    sự khám phá

    Kỹ thuật chung

    nhận ra
    phát hiện
    alarm detection
    phát hiện thông báo
    alarm detection
    sự phát hiện báo động
    Answer Detection Pattern (ADP)
    mô hình phát hiện trả lời
    automatic detection
    sự phát hiện tự động
    Automatic Document Detection (WordPerfect) (ADD)
    Phát hiện tư liệu tự động ( WordPerfect )
    automatic obstacle detection
    tự động phát hiện chướng ngại
    beta detection
    sự phát hiện hạt beta
    blank column detection
    phát hiện cột trống
    Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
    đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
    collision detection
    sự phát hiện va chạm
    Collision Detection (LAN) (CD)
    Phát hiện xung đột (mạng LAN)
    Cyclic Error Detection Code (CEDC)
    mã phát hiện lỗi tuần hoàn
    Delimitation, Alignment, Error Detection (Transmitting) (DAED)
    phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát)
    detection limit
    giới hạn phát hiện
    detection of radiation
    phát hiện bức xạ
    detection range
    tầm phát hiện
    detection system
    hệ phát hiện
    detection threshold
    ngưỡng phát hiện
    Detection Threshold (DT)
    ngưỡng phát hiện
    detection time
    thời gian phát hiện
    digital detection
    sự phát hiện digital
    digital detection
    sự phát hiện số
    Distributed Intrusion Detection System (DIDS)
    hệ thống phát hiện thâm nhập phân tán
    EDC (errordetection code)
    mã phát hiện lỗi
    edge detection
    sự phát hiện sườn
    error detection
    phát hiện lỗi
    error detection
    phát hiện sai
    error detection
    phát hiện sai hỏng
    error detection
    phát hiện sai sót
    error detection
    sự phát hiện lỗi
    error detection
    sự phát hiện sai
    error detection
    sự phát hiện sai lầm
    error detection
    sự phát hiện sai số
    error detection and correction
    sự phát hiện và sửa lỗi
    Error Detection and Correction (EDAC)
    phát hiện và sửa sai
    Error Detection and Correction (EDC)
    phát hiện và sửa sai
    Error Detection and Correction Equipment (EDCE)
    thiết bị phát hiện và sửa lỗi
    error detection code
    mã phát hiện sai sót
    error detection routine
    đoạn chương trình phát hiện lỗi
    error-detection code (EDC)
    mã phát hiện lỗi
    fault detection
    sự phát hiện hư hỏng
    fault detection
    sự phát hiện sai hỏng
    fault detection
    sự phát hiện sai sót
    fault detection
    sự phát hiện sự cố
    Fault Detection (FD)
    phát hiện lỗi
    Fault Detection and Annunciation (FDA)
    phát hiện và thông báo lỗi
    Fault Detection and Exclusion (FDE)
    phát hiện và loại bỏ lỗi
    Fault Detection and Isolation (FDI)
    phát hiện và cô lập lỗi
    fire detection and alarm system
    hệ thống phát hiện và báo động cháy
    fire detection harness
    bộ dây treo phát hiện cháy
    fire detection system
    hệ thống phát hiện cháy
    helium leak detection
    sự phát hiện heli rò
    leak detection
    sự phát hiện rò rỉ
    leakage detection
    sự phát hiện chỗ rò
    light detection
    sự phát hiện sóng sáng
    limit detection
    giới hạn phát hiện
    manipulation detection
    phát hiện thao tác
    mark detection
    sự phát hiện dấu
    noise detection band
    dải phát hiện tiếng động
    nuclear detection satellite
    vệ tinh phát hiện hạt nhân
    null detection
    phát hiện mức không
    Originator Detection Pattern (ODP)
    mẫu phát hiện thiết bị gốc
    particle detection
    phát hiện hạt
    particle detection
    sự phát hiện hạt
    Photo-Acoustic Detection And Ranging (PADAR)
    phát hiện và xác định cự ly bằng quang -âm học
    radar detection
    phát hiện bằng rađa
    radar detection
    sự phát hiện bằng rađa
    radiation detection
    phát hiện bức xạ
    Radio Detection and Ranging (RADAR)
    phát hiện và đo tầm xa bằng vô tuyến
    radioactivity detection
    phát hiện phóng xạ
    Random Early Detection (RED)
    phát hiện ngẫu nhiên sớm
    random early detection (RED)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    range of detection
    tầm phát hiện
    RED (randomearly detection)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    refrigerant leak detection
    phát hiện rò ga
    speech detection
    sự phát hiện tiếng nói
    target detection
    sự phát hiện mục tiêu
    virus detection software
    chương trình phát hiện virút
    virus detection software
    phần mềm phát hiện virus
    wheel slide detection
    phát hiện bánh xe bị lết
    wheel slip detection
    phát hiện bánh xe bị trượt
    wheel-slide detection
    sự phát hiện trượt bánh
    sự dò
    sự dò tìm
    sự phát hiện
    alarm detection
    sự phát hiện báo động
    automatic detection
    sự phát hiện tự động
    beta detection
    sự phát hiện hạt beta
    collision detection
    sự phát hiện va chạm
    digital detection
    sự phát hiện digital
    digital detection
    sự phát hiện số
    edge detection
    sự phát hiện sườn
    error detection
    sự phát hiện lỗi
    error detection
    sự phát hiện sai
    error detection
    sự phát hiện sai lầm
    error detection
    sự phát hiện sai số
    error detection and correction
    sự phát hiện và sửa lỗi
    fault detection
    sự phát hiện hư hỏng
    fault detection
    sự phát hiện sai hỏng
    fault detection
    sự phát hiện sai sót
    fault detection
    sự phát hiện sự cố
    helium leak detection
    sự phát hiện heli rò
    leak detection
    sự phát hiện rò rỉ
    leakage detection
    sự phát hiện chỗ rò
    light detection
    sự phát hiện sóng sáng
    mark detection
    sự phát hiện dấu
    particle detection
    sự phát hiện hạt
    radar detection
    sự phát hiện bằng rađa
    random early detection (RED)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    RED (randomearly detection)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    speech detection
    sự phát hiện tiếng nói
    target detection
    sự phát hiện mục tiêu
    wheel-slide detection
    sự phát hiện trượt bánh
    sự tách
    coherent detection
    sự tách sóng nhất quán
    coherent phase detection
    sự tách pha nhất quán
    linear detection
    sự tách sóng tuyến tính
    non-linear detection
    sự tách sóng phi tuyến
    optical detection
    sự tách sóng quang
    phase coherent detection
    sự tách pha nhất quán
    power detection
    sự tách sóng công suất
    signal detection
    sự tách sóng tín hiệu
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
    sự tách sóng
    coherent detection
    sự tách sóng nhất quán
    linear detection
    sự tách sóng tuyến tính
    non-linear detection
    sự tách sóng phi tuyến
    optical detection
    sự tách sóng quang
    power detection
    sự tách sóng công suất
    signal detection
    sự tách sóng tín hiệu
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ
    synchronous detection
    sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
    sự thăm dò

    Kinh tế

    sự dò tìm
    sự phát hiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X