-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dạng khí
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous air
- không khí dạng khí
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous dielectric
- điện môi (dạng) khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous insulant
- chất cách điện dạng khí
- gaseous waste
- chất thải dạng khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ