-
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
- điểm tới hạn
- critical temperature
- độ nhiệt tới hạn
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giới hạn
- critical charge
- sự nạp thuốc giới hạn
- critical current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical depth flume
- máng đo có dòng giới hạn
- critical humidity
- giới hạn ẩm độ
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical moisture content
- độ ẩm giới hạn
- critical range
- giới hạn tới hạn
- critical range
- vùng giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Carping, fault-finding, censorious, disparaging,depreciatory or depreciative, depreciating, deprecatory ordeprecative, deprecating, judgemental: The article was highlycritical of the council.
Oxford
Adj.
A making or involving adverse or censorious comments orjudgements. b expressing or involving criticism.
A of or at a crisis; involvingrisk or suspense (in a critical condition; a criticaloperation). b decisive, crucial (of critical importance; at thecritical moment).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ