• Revision as of 19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lisn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nghe, lắng nghe
    listen to me!
    hãy nghe tôi
    Nghe theo, tuân theo, vâng lời
    to listen to reason
    nghe theo lẽ phải

    Cấu trúc từ

    to listen in
    nghe đài
    Nghe trộm điện thoại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghe
    Listen Before Talk (LBT)
    nghe trước khi nói
    Listen While Talking (LWT)
    nghe trong khi nói
    lắng nghe

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Hear, pay attention (to), attend, lend an ear (to), prickup one's ears, keep one's ears open, Archaic hark (to), hearkenor US also harken (to): I was listening to the radio when youphoned.
    Obey, heed, mind, pay attention (to), do as one istold: You wouldn't be in this trouble if you'd listened to me.

    Oxford

    V.intr.
    A make an effort to hear something. b attentivelyhear a person speaking.
    (foll. by to) a give attention withthe ear (listened to my story). b take notice of; respond toadvice or a request or to the person expressing it.
    (alsolisten out) (often foll. by for) seek to hear or be aware of bywaiting alertly.
    A place for thegathering of information from reports etc. [OE hlysnan f. WG]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X