• (đổi hướng từ Listened)
    /'lisn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nghe, lắng nghe
    listen to me!
    hãy nghe tôi
    Nghe theo, tuân theo, vâng lời
    to listen to reason
    nghe theo lẽ phải

    Cấu trúc từ

    to listen in
    nghe đài
    Nghe trộm điện thoại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghe
    Listen Before Talk (LBT)
    nghe trước khi nói
    Listen While Talking (LWT)
    nghe trong khi nói
    lắng nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X