-
Thông dụng
Danh từ
Công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
- a commercial undertaking
- một công cuộc kinh doanh thương mại
- small businesses are a risky undertaking
- kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ