-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(pl. truths) 1 the quality or a state of being true ortruthful (doubted the truth of the statement; there may be sometruth in it).
A what is true (tell us the whole truth; thetruth is that I forgot). b what is accepted as true (one of thefundamental truths).
Truthless adj. [OEtriewth, treowth (as TRUE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ