• Revision as of 01:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa cây chicle

    Giải thích EN: A gummy exudate that is obtained from the bark of the evergreen tree Achras zapota; the main ingredient in chewing gum.

    Giải thích VN: Một loại dịch dính được lấy từ vỏ cây thường xanh Achras zapota, là thành phần chính làm kẹo cao su.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su
    nhựa
    gum chicle
    nhựa cây

    Nguồn khác

    • chicle : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The milky juice of the sapodilla tree, used in themanufacture of chewing-gum. [Amer. Sp. f. Nahuatl tzietli]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X