• /´gʌmi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dính; có nhựa dính
    Có dử (mắt)
    Sưng lên (mắt cá chân...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dính
    gummy bottoms
    cặn dính

    Kinh tế

    dính
    nhớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X