-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #81.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Tutor (2.161 byte)
27: ::tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn - Rough (8.674 byte)
94: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ - Severe (3.664 byte)
19: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn===== - Severely (1.379 byte)
14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn===== - Hard-hearted (294 byte)
4: =====Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tì... - Hardheaded (1.065 byte)
5: =====Không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót===== - Hare and tortoise (154 byte)
4: ::kiên nhẫn thắng tài ba - Trindle (303 byte)
5: =====(phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)===== - Tortoise (494 byte)
8: ::kiên nhẫn thắng tài ba - Pitiless (1.289 byte)
6: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
10: ::sự trừng phạt tàn nhẫn - Pitilessly (280 byte)
5: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót===== - Pitilessness (248 byte)
4: =====Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót===== - Heartless (1.115 byte)
6: =====Vô tâm, nhẫn tâm===== - Heartlessly (203 byte)
5: =====Vô tâm, nhẫn tâm===== - Heartlessness (167 byte)
4: =====Sự vô tâm, sự nhẫn tâm===== - Indurate (835 byte)
8: =====Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm=====
15: =====Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm===== - Signet ring (150 byte)
3: =====Nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ... - Opaline (475 byte)
6: ::nhẫn ôpan - Fell (2.272 byte)
33: =====Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác===== - Trample (1.363 byte)
21: ...óng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt=====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Tutor (2.161 byte)