• /´pitilis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
    a pitiless killer
    kẻ giết người độc ác
    pitiless retribution
    sự trừng phạt tàn nhẫn
    Gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt
    a scorching pitiless sun
    mặt trời nóng gay gắt như thiêu như đốt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X