• Revision as of 05:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hiệu lực, có hiệu quả
    Có năng lực, có khả năng
    Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu nghiệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hiệu lực
    có hiệu suất
    có ích
    hiệu dụng
    efficient circuit
    sơ đồ hiệu dụng
    hiệu lực
    hiệu quả
    Efficient Consumer Response (ECR)
    đáp ứng khách hàng hiệu quả
    efficient estimator
    ước lượng hiệu quả
    efficient off-take rate
    hệ số thu hồi hiệu quả
    efficient packaging
    bao bì hiệu quả
    energy efficient
    hiệu quả năng lượng
    Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
    lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
    hiệu suất
    code efficient
    hiệu suất mã

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unwasteful, economic, thrifty; effective, efficacious,effectual, competent, productive, proficient, operative: Thetechnique for producing electrical power from tidal action hasnot yet proved efficient.

    Oxford

    Adj.

    Productive with minimum waste or effort.
    (of aperson) capable; acting effectively.
    Efficiently adv. [ME f. L efficere (as EX-(1), facere make,accomplish)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X