• /i'fiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hiệu lực, có hiệu quả
    Có năng lực, có khả năng
    Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu
    asymtotically efficient
    hữu hiệu tiệm cận

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    có hiệu suất
    có ích
    hiệu dụng
    efficient circuit
    sơ đồ hiệu dụng
    hiệu lực
    hiệu quả
    Efficient Consumer Response (ECR)
    đáp ứng khách hàng hiệu quả
    efficient estimator
    ước lượng hiệu quả
    efficient off-take rate
    hệ số thu hồi hiệu quả
    efficient packaging
    bao bì hiệu quả
    energy efficient
    hiệu quả năng lượng
    Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
    lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
    hiệu suất
    code efficient
    hiệu suất mã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X