• Revision as of 07:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thanh tra
    Phó trưởng khu cảnh sát
    inspector of taxes
    nhân viên thuế vụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người giám định
    người kiểm tra
    nhân viên kiểm tra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người kiểm nghiệm
    người kiểm tra
    hide inspector
    người kiểm tra chất lượng da thú
    sorting inspector
    người kiểm tra phân loại
    veterinary inspector
    người kiểm tra thú y
    người theo dõi
    nhân viên kiểm tra
    customs inspector
    nhân viên kiểm tra hải quan
    inspector of weights and measures
    nhân viên kiểm tra cân lường
    marine inspector
    nhân viên kiểm tra hàng hải
    sanitary inspector
    nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
    viên thanh tra

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who inspects.
    An official employed tosupervise a service, a machine, etc., and make reports.
    Brit.a police officer below a superintendent and above a sergeant inrank.
    Inspectorate n. inspectorial adj.inspectorship n. [L (as INSPECT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X