• /in'spektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thanh tra
    Phó trưởng khu cảnh sát
    inspector of taxes
    nhân viên thuế vụ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người giám định
    người kiểm tra
    nhân viên kiểm tra

    Kinh tế

    người kiểm nghiệm
    người kiểm tra
    hide inspector
    người kiểm tra chất lượng da thú
    sorting inspector
    người kiểm tra phân loại
    veterinary inspector
    người kiểm tra thú y
    người theo dõi
    nhân viên kiểm tra
    customs inspector
    nhân viên kiểm tra hải quan
    inspector of weights and measures
    nhân viên kiểm tra cân lường
    marine inspector
    nhân viên kiểm tra hàng hải
    sanitary inspector
    nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
    viên thanh tra

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X