• Revision as of 11:23, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /boʊld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dũng cảm, táo bạo, cả gan
    Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
    Rõ nét, đậm nét
    the bold outline of the mountain
    đường nét rất rõ của quả núi
    Dốc ngược, dốc đứng
    bold coast
    bờ biển dốc đứng
    as bold as brass
    mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
    To make so bold as to do sth
    Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
    to put on a bold front
    ra vẻ gan lì hoặc vui mừng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đậm nét

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu chữ in đậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đậm
    đậm (nét)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.
    Audacious,presumptuous, forward, immodest, brazen, impudent, temerarious,impertinent, shameless: It was very bold of you to speak yourmind to the boss.
    Pronounced, outstanding, striking,vigorous, clear, strong, vivid, distinct, conspicuous: He wrotedown their demands in a good, bold hand.

    Oxford

    Adj.

    Confidently assertive; adventurous, courageous.
    Forthright, impudent.
    Vivid, distinct, well-marked (boldcolours; a bold imagination).
    Printing (in full bold-face or-faced) printed in a thick black typeface.
    Boldly adv. boldness n. [OE balddangerous f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • bold : National Weather Service
    • bold : amsglossary
    • bold : Corporateinformation
    • bold : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X