• Revision as of 09:49, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by 117.0.67.59 (Thảo luận)
    /im'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
    to improve one's style of work
    cải tiến lề lối làm việc
    to improve one's life
    cải thiện đời sống
    Lợi dụng, tận dụng
    to improve the occasion
    tận dụng cơ hội

    Nội động từ

    Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
    to improve in health
    sức khoẻ tốt hơn lên
    her English improves very quickly
    Tiếng Anh của cô ấy tiến bộ nhanh chóng

    Cấu trúc từ

    to improve on
    làm cho tốt hơn, hoàn thiện
    this can hardly be improved on
    cái này thật khó mà hoàn thiện

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mở mang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cải tạo
    hoàn thiện
    nâng cao (chất lượng)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cải tiến (quản lý)
    nâng cao (phẩm chất)
    tăng giá (sản xuất)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Better, ameliorate, upgrade, uplift, amend, enhance, fixup, reform, redeem, rehabilitate, redress, repair, correct,rectify, put or set right, emend; modernize, update, refurbish,recondition, renovate, repair, overhaul, remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase, advance, promote, further, benefit; look up, recover,pick up, Colloq give a new lease of or US on life, take a turnfor the better, US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce, recuperate, recover, get better,mend, rally, (make) progress, gain (strength or ground), revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.

    Oxford

    V.

    A tr. & intr. make or become better. b intr. (foll. byon, upon) produce something better than.
    Absol. (as improvingadj.) giving moral benefit (improving literature). [orig.emprowe, improwe f. AF emprower f. OF emprou f. prou profit,infl. by PROVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X