• Revision as of 10:29, ngày 17 tháng 1 năm 2008 by 210.245.52.87 (Thảo luận)
    /Ri dom/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)
    to redeem one's watch (from pawnshop)
    chuộc đồng hồ (đã cầm)
    to redeem a loan
    trả hết một món vay
    Chuộc lỗi
    Đền bù; bù đắp, bù lại
    to redeem the time
    bù lại thì giờ đã mất
    his good points redeem his faults
    những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
    Bào chữa
    Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa...)
    to redeem one's pledges
    giữ đúng lời cam kết
    to redeem one's obligations
    làm tròn nghĩa vụ
    Cứu nguy, cứu thoát, chuộc
    Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuộc
    trả (nợ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi thường
    chuộc lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuộc lại
    redeem a mortgage (to..)
    chuộc lại vật thế chấp
    redeem bonds (to...)
    chuộc lại, thường hoàn các trái khoán
    redeem one's property (to...)
    chuộc lại tài sản
    redeem pawned goods (to...)
    chuộc lại những của đã cầm cố
    chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)
    chuộc ra
    hoàn lại
    hoàn lại, chuộc lại, thực hiện
    hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)
    thanh toán (một hối phiếu)
    thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)
    thực hiện
    thực hiện (lời hứa, khế ước)
    trả
    trả hết (một món nợ)
    trái khoán có thể hoàn trả

    Nguồn khác

    • redeem : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Reclaim, recover, regain, repossess, retrieve, get back,buy back, repurchase; pay off, Brit clear: He went into thepawn shop to redeem the gold watch.
    Rescue, ransom, deliver,free, save, liberate, set free, emancipate, release: He wasable to redeem the boy only after paying the kidnappers.
    Exchange, cash (in), collect on, trade in: These coupons mustbe redeemed before the end of the month.
    Rehabilitate, save,reform, convert, absolve, restore to favour, reinstate: She canbe redeemed only by atoning for her sins.
    Make amends for,make up for, atone for, redress, compensate for, offset, makerestitution for: Do you think that 200 hours of communityservice was enough to redeem his crime of snatching handbags inthe shopping centre? 6 perform, fulfil, keep, make good (on),discharge, satisfy, abide by, keep faith with, be faithful to,hold to, carry out, see through: Helen is here to redeem herpromise to help at the charity bazaar.

    Oxford

    V.tr.

    Buy back; recover by expenditure of effort or by astipulated payment.
    Make a single payment to discharge (aregular charge or obligation).
    Convert (tokens or bonds etc.)into goods or cash.
    (of God or Christ) deliver from sin anddamnation.
    Make up for; be a compensating factor in (has oneredeeming feature).
    (foll. by from) save from (a defect).
    Refl. save (oneself) from blame.
    Purchase the freedom of (aperson).
    Save (a person's life) by ransom.
    Save or rescueor reclaim.
    Fulfil (a promise).
    Redeemable adj. [ME f.OF redimer or L redimere redempt- (as RE-, emere buy)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X