• Revision as of 08:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt lò sưởi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt lò sưởi

    Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece.

    Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.

    Oxford

    N.

    = MANTELPIECE 1.
    = MANTELSHELF. [var. of MANTLE]

    Tham khảo chung

    • mantel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X