• Revision as of 03:33, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'likəris/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquorice

    Như liquorice

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cam thảo

    Giải thích EN: A flavoring derived from these roots, widely used to flavor candy, soft drinks, medicine, cigarettes, and so on.

    Giải thích VN: Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc lá, vân vân.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cam thảo
    cây cam thảo

    Nguồn khác

    Oxford

    Var. of LIQUORICE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X