-
Revision as of 08:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by 123.24.16.209 (Thảo luận)
=====/<math>--123.24.16.209 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)--123.24.16.209 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)
Đề mục
]</math>/=====
Thông dụng
Danh từ
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
- for greater convenience
- để thuận lợi hơn
- that is a matter of convenience
- vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
- at your earliest convenience
- lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
- to like one's convenience
- thích tiện nghi
Nhà tiêu, hố xí
- to await (suit) somebody's convenience
- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
- to make a convenience of somebody
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- to meet someone's convenience
- thích hợp với ai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- convenient : Search MathWorld
- convenient : Corporateinformation
- convenient : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ