• Revision as of 17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /slæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uể oải, chậm chạp
    to be slack in doing something
    uể oải làm việc gì
    Chùng, lỏng
    a slack rope
    dây thừng chùng
    to keep a slack hand (rein)
    buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng
    Ế ẩm
    slack trade
    việc buôn bán ế ẩm
    slack business
    công việc không chạy
    Làm mệt mỏi, làm uể oải
    slack weather
    thời tiết làm cho uể oải
    Đã tôi (vôi)

    Danh từ

    Đoạn chùng, chỗ chùng, phần chùng (của một sợi dây)
    to haul in the slack
    căng dây ra cho thẳng
    Thời kỳ buôn bán ế ẩm
    (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi
    to have a good slack
    nghỉ một cách thoải mái
    (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc
    ( số nhiều) quần (quần mặc (thường) ngày của nam hay nữ)
    Than cám (bụi than để lại sau khi sàng)

    Động từ

    Nới, làm chùng (dây)
    (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi
    (thông tục) phất phơ, chểnh mảng
    Tôi (vôi)

    Cấu trúc từ

    take up the slack
    kéo căng ra
    Tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp))
    to slack off
    giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng
    to slack up
    giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỗ trống
    khâu yếu

    Điện tử & viễn thông

    chất độn cáp

    Kỹ thuật chung

    khe hở
    khe hở cạnh
    khoảng hở
    không chặt
    ngưng trễ
    độ giơ
    làm yếu
    lơi
    hành trình chết
    slack in the screw
    hành trình chết của vít
    nới lỏng
    sự chùng
    chain slack
    sự chùng của xích
    sự oằn
    sự võng
    than cám
    than vụn
    tôi vôi

    Kinh tế

    đình đốn
    slack periods
    thời kỳ đình đốn, ế ẩm
    ế ẩm
    nước sống
    sụt giảm mạnh
    thời kỳ buôn bán ế ẩm
    tình trạng đình đốn
    trì trệ
    Tham khảo
    • slack : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Remiss, careless, indolent, negligent, lax, lazy, idle,neglectful, delinquent, inattentive, otiose, dilatory,cunctatory, laggard, easygoing, slothful, sluggish, lethargic,shiftless, do-nothing, fain‚ant, Colloq asleep at the switch orthe wheel, asleep on the job: Production has fallen off becausethe workers are getting slack.
    Loose, flabby, flaccid, soft,limp, baggy, drooping, droopy, bagging, sagging, floppy: Theflag hung down, slack in the still air.
    V.
    Often, slack or slacken off or up. a let go, let run,let loose, release, slacken, loose, loosen, relax, ease (out oroff), let up (on): Slack off the stern line a bit. b slow(down or up), delay, reduce speed, tire, decline, decrease,diminish, moderate, abate, weaken: Barnes could not keep up histerrific pace and is beginning to slack off. Business hasslackened off since Christmas. 4 neglect, shirk, Colloq Britskive (off), US goof off, Chiefly military gold-brick, Tabooslang US fuck the dog: Don't let the foreman find you slacking.
    N.
    Lull, pause, inactivity, cut-back, lessening, reduction,abatement, drop-off, downturn, diminution, decline, fall-off,decrease, dwindling: How do you compensate for the slack insales of ski equipment during the summer? 6 room, looseness,slackness, play, give: There's too much slack in that mooringline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X