-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pause, respite, interlude, intermission, interval, break,hiatus, interruption, stop, halt, lapse, delay, Literarycaesura, Colloq let-up: After a brief lull, the hurricaneresumed in all its ferocity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ