-
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
- protest for non-acceptance
- giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
Chuyên ngành
Kinh tế
từ chối nhận trả
- authenticated protest
- chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
- certificate of protest
- giấy chứng từ chối nhận trả
- mandate of protest
- giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
- protest a bill
- từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
- protest for non-acceptance
- chứng thư từ chối nhận trả
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.
Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.
Oxford
(often attrib.) a usu. publicdemonstration of objection to government etc. policy (marchedin protest; protest demonstration).
Law a written declaration, usu. by a notary public, that a billhas been presented and payment or acceptance refused.
Tham khảo chung
- protest : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ