• Revision as of 22:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´keitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cung cấp thực phẩm, lương thực
    Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    this programme caters for the masses
    chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung cấp

    Kinh tế

    cung cấp thực phẩm
    phục vụ theo yêu cầu
    Tham khảo
    • cater : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Provision, victual; purvey, provide: We cater exclusivelyfor housebound gourmets.
    Cater for or to. indulge, humour,serve, dance attendance on, pamper, baby, coddle, minister to,spoil, mollycoddle, cosset, pander to: She caters for him nightand day. Our music group caters for all levels of ability.

    Oxford

    V.intr.
    Supply food.
    (foll. by for) a provide meals for.b provide entertainment for.
    (foll. by to) pander to (evilinclinations). [obs. noun cater (now caterer), f. acater f. AFacatour buyer f. acater buy f. Rmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X