quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Disturbance, skirmish, fight, battle, brawl, tussle,scuffle, fracas, mˆl‚e or melee, Donnybrook, wrangle, rumpus,row, quarrel, dispute, altercation, Law affray, Colloq ruckus,punch-up: He leapt into the fray and fought like a tiger.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn