• Revision as of 02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skri:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo
    Lớp láng nền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miết phẳng
    sự gạt
    sự thanh kéo
    thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    thanh san bằng (của máy san bê tông)
    thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    tà phẳng

    Kỹ thuật chung

    sự san bằng
    thanh cán

    Giải thích EN: A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.

    Giải thích VN: Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.

    thanh căng
    thanh giằng
    cast-in-situ screed
    thanh giằng đổ tại chỗ
    screed under flooring
    thanh giằng dưới sàn
    thanh kéo

    Oxford

    N.
    A long usu. tiresome piece of writing or speech.
    A astrip of plaster or other material placed on a surface as aguide to thickness. b a levelled layer of material (e.g.cement) applied to a floor or other surface. [ME, prob. var. ofSHRED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X