• Revision as of 03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'seksjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
    her interest in him is primarily sexual
    mối quan tâm đến cô ấy đối với anh ta chủ yếu là về tình dục
    sexual intercourse (commerce)
    sự giao hợp, sự giao cấu
    sexual indulgence
    sự say đắm nhục dục
    sexual appetite
    tình dục
    Sexual relition
    Quan hệ tình dục
    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống
    sexual differences
    những khác biệt về giới tính
    Liên quan đến sự sinh sản con cái
    sexual organs
    cơ quan sinh dục
    (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sex, reproductive, genital, procreative or procreant,sex, progenitive, propagative: Their current project is aninvestigation of sexual behaviour in young adults. 2 sensual,sensuous, erotic, carnal, fleshly, voluptuous, libidinous,earthy, bodily, physical, lustful, animal, Colloq sexy: Theyhave a deep sexual attraction to one another.

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to sex, or to the sexes or the relationsbetween them.
    Bot. (of classification) based on thedistinction of sexes in plants.
    Biol. having a sex.

    Tham khảo chung

    • sexual : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X