• Revision as of 13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)

    Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit.

    Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X